Chú thích Novosibirsk

  1. Государственный комитет Российской Федерации по статистике. Комитет Российской Федерации по стандартизации, метрологии и сертификации. №ОК 019-95 1 января 1997 г. «Общероссийский классификатор объектов административно-территориального деления. Код 50 401», в ред. изменения №278/2015 от 1 января 2016 г.. (Ủy ban Thống kê Nhà nước Liên bang Nga. Ủy ban của Liên bang Nga về Tiêu chuẩn hóa, Đo lường và Chứng nhận. #OK 019-95 1 tháng 1, 1997 Phân loại đối tượng đơn vị hành chính của Nga (OKATO). Code 50 401, sửa đổi bởi Sửa đổi #278/2015  1 tháng 1, 2016. ).
  2. 1 2 Registry of the Inhabited Localities of Novosibirsk Oblast, Section I
  3. Official website of Novosibirsk. History (tiếng Nga)
  4. Chương Novosibirsk, Điều 1.1
  5. Charter of Novosibirsk, Article 27.1.1
  6. Charter of Novosibirsk, Article 27.1.2
  7. Official website of Novosibirsk. Biography of Vladimir Philippovich Gorodetsky (tiếng Nga)
  8. 1 2 Official website of Novosibirsk. Business Card of the City of Novosibirsk (tiếng Nga)
  9. http://www.gks.ru/free_doc/doc_2018/bul_dr/mun_obr2018.rar; ngày lưu trữ: 26 tháng 7 2018; ngày truy cập: 25 tháng 7 2018; URL lưu trữ: https://web.archive.org/web/20180726010024/http://www.gks.ru/free_doc/doc_2018/bul_dr/mun_obr2018.rar.
  10. Charter of Novosibirsk Oblast, Article 5.2
  11. Государственный комитет Российской Федерации по статистике. Комитет Российской Федерации по стандартизации, метрологии и сертификации. №ОК 019-95 1 января 1997 г. «Общероссийский классификатор объектов административно-территориального деления. Код 50 240», в ред. изменения №278/2015 от 1 января 2016 г.. (Ủy ban Thống kê Nhà nước Liên bang Nga. Ủy ban của Liên bang Nga về Tiêu chuẩn hóa, Đo lường và Chứng nhận. #OK 019-95 1 tháng 1, 1997 Phân loại đối tượng đơn vị hành chính của Nga (OKATO). Code 50 240, sửa đổi bởi Sửa đổi #278/2015  1 tháng 1, 2016. ).
  12. Luật #246-OZ, Điều 1.19
  13. “Об исчислении времени”. Официальный интернет-портал правовой информации (bằng tiếng Nga). 3 tháng 6 năm 2011. Truy cập 19 tháng 1 năm 2019. 
  14. Russian Post. Postal Code Search (tiếng Nga)
  15. Charter of Novosibirsk, Article 1.5
  16. Cục Thống kê Quốc gia Liên bang Nga (2011). “Всероссийская перепись населения 2010 года. Том 1” [2010 All-Russian Population Census, vol. 1]. Всероссийская перепись населения 2010 года [Kết quả sơ bộ Điều tra dân số toàn Nga năm 2010] (bằng tiếng Nga). Cục Thống kê Quốc gia Liên bang Nga
  17. “Novosibirsk City Guide — General information”. © 2009 AllSiberia.Com. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2009. 
  18. “Weather and Climate-The Climate of Novosibirsk” (bằng tiếng Russian). Weather and Climate. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. Cappelen, John; Jensen, Jens. “Rusland - Novosibirsk” (PDF). Climate Data for Selected Stations (1931-1960) (bằng tiếng Danish). Danish Meteorological Institute. tr. 225. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 27 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Novosibirsk http://www.allsiberia.com/novosibirsk/Geninfo.htm http://money.cnn.com/magazines/fortune/fortune_arc... http://translate.google.com/translate?hl=en&sl=ru&... http://gelio-nsk.livejournal.com/ http://www.dmi.dk/dmi/tr01-17.pdf http://russiatrek.org/novosibirsk-city http://base.consultant.ru/cons/cgi/online.cgi?req=... http://free-writer.ru/pages/novosibirsk.html http://www.gks.ru/free_doc/doc_2018/bul_dr/mun_obr... http://www.gks.ru/free_doc/new_site/perepis2010/cr...